1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fowl

fowl

/faul/
Danh từ
  • gà, thịt gà
  • từ hiếm chim; thịt chim (chỉ còn dùng trong kết hợp fish, flesh fowl cá, thịt chim)
Nội động từ
  • bắn chim; đánh bẫy chin
Kinh tế
  • chim
  • thú săn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận