Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fowl
fowl
/faul/
Danh từ
gà, thịt gà
từ hiếm
chim; thịt chim (chỉ còn dùng trong kết hợp fish, flesh fowl cá, thịt chim)
Nội động từ
bắn chim; đánh bẫy chin
Kinh tế
chim
gà
thú săn
Chủ đề liên quan
Từ hiếm
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận