1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ aft

aft

/ɑ:ft/
Tính từ
  • ở cuối tàu, ở đuôi tàu
    • for and aft:

      từ đầu đến đuôi tàu, từ đằng mũi đến đằng lái tàu

Kinh tế
  • ở mé cuối tàu
Kỹ thuật
  • đuôi
  • ở cuối tàu
  • ở đuôi
  • phía đuôi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận