to take a deep breath:
hít một hơi dài
to hold (coatch) one"s breath:
nín hơi, nín thở
to lose one"s breath:
hết hơi
to recover one"s breath:
lấy lại hơi
to take breath:
nghỉ lấy hơi
out of breath:
hết hơi, đứt hơi
all in a breath; all in the same breath:
một hơi, một mạch
there wasn"t a breath of air:
chẳng có tí gió nào
Thảo luận