1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ breath

breath

/breθ/
Danh từ
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • chiều rộng
Xây dựng
  • khổ nhịp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận