Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ porridge
porridge
/"pɔridʤ/
Danh từ
cháo yến mạch
Thành ngữ
to
keep
one"s
breath
to
cool
one"s
porridge
hây khuyên lấy bản thân mình
Kinh tế
cháo
cháo kiều mạch
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận