1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ porridge

porridge

/"pɔridʤ/
Danh từ
  • cháo yến mạch
Thành ngữ
Kinh tế
  • cháo
  • cháo kiều mạch
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận