1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lose

lose

/lu:z/
Động từ
Nội động từ
  • mất; mất ý nghĩa, mất hay
Thành ngữ
Kinh tế
  • để mất
  • mất
  • thất bại
  • thất lạc
  • thua lỗ
Kỹ thuật
  • lượng mất mát
  • mất
  • mất mát
  • sự mất mát
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận