1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reckoning

reckoning

/"rekniɳ/
Danh từ
Thành ngữ
Kinh tế
  • giấy tính tiền
  • kế toán sổ sách
  • phí đơn
  • phiếu tính tiền
  • phiếu tính tiền (khách sạn, nhà hàng)
  • thanh toán nợ
  • tính sổ
  • tính toán
  • việc kết toán sổ sách
  • việc tính sổ
  • việc tính toán
Kỹ thuật
  • sự đếm
  • sự tính toán
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận