reckoning
/"rekniɳ/
Danh từ
- sự tính, sự đếm, sự tính toán
- giấy tính tiền (khách sạn, nhà trọ...)
- sự thanh toán (nghĩa đen) & nghĩa bóng
ngày thanh toán; nghĩa bóng ngày đền tội
- sự tính đến, sự kể đến, sự xét đến, sự đếm xỉa đến
- hàng hải điểm đoán định (vị trí của tàu) (cũng dead reckoning)
Kinh tế
- giấy tính tiền
- kế toán sổ sách
- phí đơn
- phiếu tính tiền
- phiếu tính tiền (khách sạn, nhà hàng)
- thanh toán nợ
- tính sổ
- tính toán
- việc kết toán sổ sách
- việc tính sổ
- việc tính toán
Kỹ thuật
- sự đếm
- sự tính toán
Chủ đề liên quan
Thảo luận