1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ self-control

self-control

/"selfkən"troul/
Danh từ
  • sự tự chủ, sự bình tĩnh
Xây dựng
  • tự chủ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận