Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ self-control
self-control
/"selfkən"troul/
Danh từ
sự tự chủ, sự bình tĩnh
Xây dựng
tự chủ
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận