1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ translation

translation

/træns"leiʃn/
Danh từ
  • sự dịch; bản (bài) dịch
  • sự chuyển sang, sự biến thành
  • sự giải thích, sự coi là
  • sự thuyển chuyển (một giám mục) sang địa phận khác
  • sự truyền lại, sự truyền đạt lại (một bức điện)
  • toán học kỹ thuật sự tịnh tiến
Kinh tế
  • quy ra (ngoại tệ...)
  • sự phiên dịch
  • sự quy đổi
Kỹ thuật
  • dịch
  • sự chuyển
  • sự dịch
  • sự tịnh tiến
Y học
  • dịch mã
Toán - Tin
  • hoán chuyển
  • phép tịnh tiến
  • sự chuyển mã
Xây dựng
  • sự chuyển dời
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận