1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ patience

patience

/"peiʃəns/
Danh từ
  • tính kiên nhẫn, tính nhẫn nại; sự bền chí, sự nhẫn nại
  • sự chịu đựng
    • to be out of patience:

      không kiên nhẫn được nữa, không chịu đựng được nữa

  • lối đánh bài paxiên (một người)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận