drawn
/drɔ:/
Danh từ
Động từ
- kéo
- kéo, lôi kéo, thu hút, lôi cuốn
- đưa
- hít vào
- co rúm, cau lại
- gò (cương ngựa); giương (cung)
- kéo theo (hậu quả); chuốc lấy (tai hoạ, bực mình...)
- kéo ra, nhổ ra, lấy ra, rút ra, hút ra, trích ra, múc ra
- rút ra, suy ra, đưa ra, vạch ra, nêu ra
- mở (số), rút (thăm); được, trúng (số...)
- lĩnh ra, lấy ra, tìm thấy ở
- moi ra (lòng gà...), móc ra, moi hết, làm cạn
- pha (trà), rút lấy nước cốt
- kéo dài
- vẽ, vạch, dựng lên, thảo ra; mô tả (bằng lời)
- viết (séc) lĩnh tiền
- đánh bài moi
- săn bắn sục (bụi rậm) tìm thú săn
- (thường động tính từ quá khứ) hoà, không phân được thua
- hàng hải chìm xuống (bao nhiêu mét); có mức chìm (bao nhiêu mét)
- thể thao bạt xiên bóng gậy; đánh (quả bóng gôn) quả sang trái
Nội động từ
- kéo; kéo ra, lấy ra, rút ra
- hấp dẫn, lôi cuốn, có sức thu hút
- thông (lò sưởi, ống khói...)
- ngấm nước cốt (trà, , ,)
- kéo đến, túm tụm đến, bị thu hút đến, bị lôi cuốn đến
- đi
- vẽ
- hàng hải căng gió (buồm)
- hàng hải trở gió
- thương nghiệp (thường + on, upon) lấy tiền ở, rút tiền ra
- nghĩa bóng cầu đến, nhờ cậy đến, gợi đến
- thể thao dẫn (trong cuộc đua ngựa thi...)
Thành ngữ
- to draw away
- lôi đi, kéo đi
- thể thao bỏ xa
- to draw back
- kéo lùi, giật lùi
- rút lui (không làm việc gì, không tham gia trận đấu...)
- to draw down
- kéo xuống (màn, mành, rèm...)
- hít vào, hút vào (thuốc lá...)
- gây ra (cơn tức giận...)
- to draw in
- thu vào (sừng, móng sắc...)
- kéo vào, lôi kéo vào (một phong trào nào...)
- xuống dần, xế chiều, tàn (ngày); ngày càng ngắn hơn (những ngày liên tiếp)
- to draw off
- rút quân đội; rút lui
- lấy ra, kéo ra, rút ra... (rượu trong thùng..., giày ống...)
- làm lạc (hướng chú ý...)
- to draw on
- to draw out
- to draw up
- kéo lên, rút lên; múc (nước...) lên
- động từ phản thân to draw oneself up đứng thẳng đơ, đứng ngay đơ
- quân sự sắp quân lính thành hàng, dàn hàng
- thảo (một văn kiện)
- (+ with) bắt kịp, đuổi kịp, theo kịp
- đỗ lại, dừng lại (xe)
- (+ to) lại gần, tới gần
- to draw a bead on
- (xem) bead
- to draw blank
- lùng sục chẳng thấy thú săn nào, không săn được con nào; nghĩa bóng không ăn thua gì, không được gì
- to draw the long bow
- (xem) bow
- to draw one"s first breath
- sinh ra
- to draw one"s last breath
- trút hơi thở cuối cùng, chết
- to draw the cloth
- dọn bàn (sau khi ăn xong)
- to draw it fine
- quá chi ly, chẻ sợi tóc làm tư
- to draw to a head
- chín (mụn nhọt...)
- to draw in one"s horns
- thu sừng lại, co vòi lại; nghĩa bóng bớt vênh váo, bớt lên mặt ta đây
- to draw a line at that
- làm đến mức như vậy thôi; nhận đến mức như vậy thôi
- to draw the line
- ngừng lại (ở một giới hạn nào) không ai đi xa hơn nữa
- draw it mild!
- (xem) mild
- to draw one"s pen against somebody
- viết đả kích ai
- to draw one"s sword against somebody
- tấn công ai
Hóa học - Vật liệu
- đã kéo
- đã rút
Chủ đề liên quan
Thảo luận