1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bead

bead

/bi:d/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
  • xâu thành chuỗi
Nội động từ
Kỹ thuật
  • bi thủy tinh
  • bờ
  • bọt khí
  • chỗ phình
  • đường hàn
  • gân tăng cứng
  • gấp mép
  • gấp nếp
  • giọt
  • gờ
  • hạt
  • nẹp giữ kính
  • nối mộng
  • mối hàn
  • sườn tăng cứng
  • uốn nếp
  • uốn sóng
  • vành
  • xoi rãnh
Hóa học - Vật liệu
  • chuỗi hạt
Điện lạnh
  • chuỗi khuyên cách điện
Cơ khí - Công trình
  • gân tròn
  • gờ tròn
  • tang lốp
  • vành mép
  • vành rìa
Xây dựng
  • gờ cong
  • niềng sắt
  • ta-lông (vỏ xe)
  • vẩy hàn
Kỹ thuật Ô tô
  • mép (vành bánh)
  • mép lốp
  • tanh (gân) vỏ xe
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận