Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ perspiration
perspiration
/,pə:spə"reiʃn/
Danh từ
sự đổ mồ hôi
to
break
into
perspiration
:
toát mồ hôi
mồ hôi
to
be
bathed
in
perspiration
:
mồ hôi ướt như tắm
Kinh tế
sự chảy mồ hôi
Y học
ra mồ hôi
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Y học
Thảo luận
Thảo luận