1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bath

bath

/bɑ:θ/
Danh từ
  • sự tắm
  • chậu tắm, bồn tắm, nhà tắm
  • (số nhiều) nhà tắm có bể bơi
Thành ngữ
Động từ
Kinh tế
  • bể
  • bình
  • nồi
  • thùng
Kỹ thuật
  • bể
  • bể tắm
  • bình
  • bồn
  • bồn tắm
  • dung dịch
  • nhúng
  • sự tắm
  • tẩm
Hóa học - Vật liệu
  • bề
  • dung dịch mạ
Dệt may
  • bể dung dịch
  • dung dịch nhuộm
  • dung dịch thuốc nhuộm
Xây dựng
  • chậu tắm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận