1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sweat

sweat

/swet/
Danh từ
  • mồ hôi
  • " Mồ hôi" (giọt nước đọng trên cửa kính, trên tường...)
  • sự ra mồ hôi; sự làm đổ mồ hôi
  • công việc vất vả, việc khó nhọc
  • sự tập luyện (cho ngựa trước cuộc thi...)
  • sự lo ngại, sự lo lắng
Thành ngữ
Nội động từ
  • đổ mồ hôi, toát mồ hôi
  • úa ra, rỉ ra (như mồ hôi)
  • làm việc vất vả, làm việc mệt nhọc
  • bán sức lao động (lấy đồng lương rẻ mạt)
  • sợ hãi, hối hận
Động từ
  • chảy (mồ hôi...), toát (mồ hôi...)
  • làm (ai) đổ mồ hôi; làm (áo...) ướt đẫm mồ hôi
  • lau mồ hôi (cho ngựa)
  • ốp công nhân làm đổ mồ hôi sôi nước mắt; bóc lột
  • thuốc lá
  • hàn kim loại
  • Anh - Mỹ tra tấn (ai) để bắt khai
Kinh tế
  • đổ mồ hôi
  • mồ hôi
  • sự làm ẩm
  • sự thoát mồ hôi
  • toát mồ hôi
Kỹ thuật
  • đổ mồ hôi
  • đốt chảy
  • hàn
  • hàn thiếc
  • hàn vẩy
  • làm đổ mồ hôi
  • làm hở
  • làm rò
  • làm toát mồ hôi (lò đúc)
  • nóng chảy
  • sấy khô
  • sự chảy nước
  • tách
  • tách lỏng
  • toát mồ hôi
Giao thông - Vận tải
  • chất lỏng ngưng
Y học
  • mồ hôi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận