1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dew

dew

/dju:/
Danh từ
Động từ
Nội động từ
  • đọng lại như sương; rơi xuống như sương; sương xuống
    • it is beginging to dew:

      sương bắt đầu xuống

Kỹ thuật
  • sương
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận