Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ salary
salary
/"sæləri/
Danh từ
tiền lương
to
draw
one"s
salary
:
lĩnh lương
Động từ
trả lương
Kinh tế
lương
lương bổng
tiền lương
trả lương cho
Kỹ thuật
lương
mức lương
tiền công
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận