1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inspiration

inspiration

/,inspə"reiʃn/
Danh từ
  • sự hít vào, sự thở vào
  • sự truyền cảm
  • sự cảm hứng
  • cảm nghĩ, ý nghĩ hay chợt có
  • người truyền cảm hứng, vật truyền cảm hứng
  • tôn giáo linh cảm
Kỹ thuật
  • sự hút vào
Y học
  • hít vào
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận