1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bridle

bridle

/"braidl/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
Nội động từ
  • bridle + up hất đầu, vênh mặt (tỏ vẻ làm bộ, giận dữ, khinh bỉ)
Kỹ thuật
  • cái móc
  • cương ngựa
Cơ khí - Công trình
  • cái móc lò xo
Giao thông - Vận tải
  • dây buộc tàu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận