bridle
/"braidl/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
- thắng cương (cho ngựa)
- nghĩa bóng kiềm chế
Nội động từ
Kỹ thuật
- cái móc
- cương ngựa
Cơ khí - Công trình
- cái móc lò xo
Giao thông - Vận tải
- dây buộc tàu
Chủ đề liên quan
Thảo luận