1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ net

net

/net/
Danh từ
  • lưới, mạng (tóc, nhện...)
  • cạm, bẫy
  • vải màn; vải lưới
  • mạng lưới
Động từ
  • bắt bằng lưới, đánh lưới
  • thả lưới, giăng lưới, bủa lưới (nghĩa đen) & nghĩa bóng, đánh bẫy
  • che phủ bằng lưới
  • đan (lưới, võng...)
  • được lãi thực (là bao nhiêu)
Nội động từ
  • đánh lưới
  • đan lưới
Tính từ
Kinh tế
  • đánh lưới
  • giá tịnh
  • lưới
  • mạng
  • số tiền tịnh
  • thả lưới
  • thuần/ròng/tịnh
  • thực
  • trọng lượng tịnh
Kỹ thuật
  • lưới
  • lưới sợi kim
  • lưới, mạng
  • mạng
  • mạng lưới
  • mạng máy tính
  • tính
Điện lạnh
  • trừ bì
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận