1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ information

information

/,infə"meinʃn/
Danh từ
  • sự cung cấp tin tức; sự thông tin
  • tin tức, tài liệu; kiến thức
  • pháp lý điều buộc tội
Kinh tế
  • thông tin
  • tin tức
  • tư liệu
Kỹ thuật
  • công nghệ thông tin
  • dự kiện
  • dữ liệu
  • số liệu
  • tài liệu
  • thông báo
  • tin tức
Xây dựng
  • tài liệu thông tin
Toán - Tin
  • trạm thông tin
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận