1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ blank

blank

/blæɳk/
Tính từ
Danh từ
  • chỗ để trống, khoảng trống, gạch để trống
  • sự trống rỗng
  • nỗi trống trải
  • đạn không nạp chì (cũng blank cartridge)
  • vé xổ số không trúng
  • phôi tiền (mảnh kim loại để rập thành đồng tiền)
  • Anh - Mỹ mẫu in có chừa chỗ trống
  • Anh - Mỹ điểm giữa bia tập bắn; đích
    • to fire points blank:

      chĩa súng thẳng sát đích mà bắn, dí súng tận nơi mà bắn

Động từ
Kinh tế
  • chỗ để trắng
  • chỗ trống
  • chừa trống
  • giấy khống chỉ
  • khoảng trống (trong đồ hộp)
  • mẫu in chừa trống
  • phần để trống
  • phiếu chừa trống (để điền vào)
  • trắng
Kỹ thuật
  • bán thành phẩm
  • cụt
  • để trống
  • khoảng trắng
  • khoảng trống
  • khoảng vượt
  • không tải
  • phôi
  • rỗng
  • số không
  • sự dự trữ
  • trắng
  • trống
  • trống rỗng
  • xóa
  • xóa bỏ
  • xung triệt
Xây dựng
  • cạn trắng
  • điểm rỗng
  • phôi tiền
Cơ khí - Công trình
  • dập phôi cắt phôi
  • phân dao
Toán - Tin
  • để trắng
  • phần trống
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận