1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ complete

complete

/kəm"pli:t/
Tính từ
Động từ
  • hoàn thành, làm xong
  • làm đầy đủ, bổ sung, làm cho trọn vẹn; làm cho hoàn toàn
Kinh tế
  • bổ sung
  • đầy đủ
  • hoàn thành
  • hoàn toàn
  • làm cho trọn vẹn
  • làm đầy đủ
  • làm xong
  • trọn vẹn
  • xong
Kỹ thuật
  • bổ sung
  • đầy đủ
  • đủ
  • hoàn tất
  • hoàn thành
  • làm cho đầy đủ
  • toàn bộ
Cơ khí - Công trình
  • hoàn chỉnh
  • trọn bộ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận