1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cartridge

cartridge

/"kɑ:tridʤ/
Danh từ
  • đạn, vỏ đạn
  • đàu máy quay đĩa
  • cuộn phim chụp ảnh
Kinh tế
  • thùng chứa bột nhào của máy mì ống
Kỹ thuật
  • bạc
  • đạn
  • đồ kẹp
  • hộp
  • hộp băng từ
  • lõi
  • ngăn đựng phim
  • mâm cặp
  • ống
  • ống lót
  • vỏ
Toán - Tin
  • hộp chứa (băng, đĩa)
Điện tử - Viễn thông
  • hộp đầu từ
Cơ khí - Công trình
  • vỏ (đạn)
Xây dựng
  • vỏ đựng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận