1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ silence

silence

/"sailidʤ/
Danh từ
Động từ
  • bắt phải im, bắt phải câm họng
Kỹ thuật
  • yên tĩnh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận