1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ existence

existence

/ig"zistəns/
Danh từ
  • sự tồn tại, sự sống, sự sống còn; cuộc sống
  • sự hiện có
  • vật có thật, vật tồn tại, những cái có thật; thực thể
Kinh tế
  • sự tồn tại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận