1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ precarious

precarious

/pri"keəriəs/
Tính từ
  • không chắc chắn, bấp bênh, mong manh; hiểm nghèo, gieo neo
  • không dựa trên cơ sở chắc chắn, coi bừa là đúng, liều
    • a precarious statement:

      lời tuyên bố không dựa trên cơ sở chắc chắn, lời tuyên bố liều

  • pháp lý tạm, tạm thời, nhất thời, không ổn định
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận