tenure
/"tenjuə/
Danh từ
Kinh tế
- nhiệm kỳ
- nhiệm kỳ thời gian được thuê mướn (nhà đất ...)
- sự chiếm hữu
- sự đương nhiệm
- sự hưởng dụng
- sự tại chức
- thời gian chiếm hữu
- thời gian được thuê mướn (nhà, đất...)
- thời gian hưởng (một chức vụ)
- thời gian hưởng một chức vụ
Chủ đề liên quan
Thảo luận