1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ feudal

feudal

/"fju:dl/
Nội động từ
  • Anh - Mỹ mang mối hận thù, mang mối cừu hận, mang mối thù truyền kiếp
Tính từ
Kỹ thuật
  • phong kiến
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận