Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ feudal
feudal
/"fju:dl/
Nội động từ
Anh - Mỹ
mang mối hận thù, mang mối cừu hận, mang mối thù truyền kiếp
Tính từ
phong kiến
feudal
system
:
chế độ phong kiến
Kỹ thuật
phong kiến
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận