bank
/bæɳk/
Danh từ
- đê, gờ, ụ (đất, đá)
- bờ (sông, hồ, kênh, lạch, ruộng...)
- đống
- bãi ngầm (ở đáy sông)
- sự nghiêng cánh máy bay; sự nghiêng sang một bên (ôtô trong khi quành hay chạy vòng tròn)
- khai thác mỏ bờ miệng giếng, bờ miệng hầm
- chỗ ngồi (của người nô lệ chèo thuyền chiến)
- dãy mái chèo (thuyền chiến)
- bàn thợ
- âm nhạc bàn phím
Động từ
- đắp bờ (để ngăn)
- chất đống, dồn thành đống
- nghiêng đi (ô tô, máy bay khi lái vòng)
Kinh tế
- bãi
- ngân hàng
- nhà ngân hàng
- tiền gửi ở ngân hàng
Kỹ thuật
- bãi
- bãi ngầm
- băng nhóm
- bay vòng
- bờ
- bộ
- bờ dốc
- bờ hồ
- bờ sông
- chất đống
- cồn
- cửa lò
- dải
- dải khấu (trên tầng)
- đắp bờ
- đắp đập
- đắp đất
- đắp đê
- dãy
- đê
- đống
- giàn
- gờ
- gương lò
- kè
- kho lưu giữ
- khối
- lò chợ
- loạt
- loạt nghiêng
- nền đắp
- nền đường
- ngân hàng
- nghiêng cánh
- nhà ngân hàng
- nhô lên
- nhóm
- mái dốc
- sườn dốc
- xoay
Cơ khí - Công trình
- bãi cát ngầm
- phôi (làm giũa)
Giao thông - Vận tải
- cồn ngầm địa lý
Xây dựng
- đắp nền
- đất để đào lên
- ụ cát
- ụ đá
Điện
- giàn (tụ điện)
Điện lạnh
- giàn thiết bị điện
Toán - Tin
- nhà băng
Hóa học - Vật liệu
- tập vỉa thân quặng
Chủ đề liên quan
Thảo luận