1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tenth

tenth

/tenθ/
Tính từ
  • thứ mười
Danh từ
  • một phần mười
  • người thứ mười; vật thứ mười; vật thứ mười; ngày mồng mười
Toán - Tin
  • một phần mười
  • thứ mười
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận