Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ tenth
tenth
/tenθ/
Tính từ
thứ mười
Danh từ
một phần mười
người thứ mười; vật thứ mười; vật thứ mười; ngày mồng mười
the
tenth
of
August
1954:
ngày 10 tháng 8 năm 1945
Toán - Tin
một phần mười
thứ mười
Chủ đề liên quan
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận