Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ august
august
/"ɔ:gəst - ɔ:"gʌst/
ɔ:"gʌst/
Danh từ
tháng tám
Tính từ
uy nghi, oai nghiêm, oai vệ, oai phong
đáng kính trọng
Kinh tế
tháng Tám (dương lịch)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận