1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ august

august

/"ɔ:gəst - ɔ:"gʌst/
  • ɔ:"gʌst/
Danh từ
  • tháng tám
Tính từ
  • uy nghi, oai nghiêm, oai vệ, oai phong
  • đáng kính trọng
Kinh tế
  • tháng Tám (dương lịch)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận