score
/skɔ:/
Danh từ
- vết rạch, đường vạch
- dấu ghi nợ
- hai mươi, hàng hai chục; (số nhiều) nhiều
- lý do, căn cứ
- thể thao sổ điểm, sổ bán thắng
- âm nhạc bản dàn bè
- tiếng lóng điều may
- tiếng lóng hành động chơi trội; lời nói áp đảo
- Anh - Mỹ những sự thực, những thực tế của hoàn cảnh, những thực tế của cuộc sống
Thành ngữ
Động từ
- đạt được (thắng lợi)
- gạch, rạch, khắc, khía
- ghi sổ nợ, đánh dấu nợ; nghĩa bóng ghi (một mối thù)
- lợi thế, ăn may
- thể thao ghi điểm thắng
- âm nhạc soạn cho dàn nhạc, phối dàn nhạc
- Anh - Mỹ chỉ trích kịch liệt, đả kích
Kinh tế
- ghi nợ
- khoản tiền thiếu
- nợ ghi sổ (ở quán rượu)
- nợ ghi sổ (ơ quán rượu...)
- sco (đơn vị trọng lượng heo, bò, bằng 20 hoặc 21 pao)
- số điểm
- sự rạch da súc vậy
- thang cho điểm
Kỹ thuật
- dấu
- điểm số
- gạch bỏ
- khía
- làm xây sát (mặt nhẵn)
- rãnh
- sự định mức
- sự định tỉ lệ
- sự kẹt
- vết trầy
- vết xước
Xây dựng
- chạm khắc
- đường gợn
- kỷ lục
Toán - Tin
- dấu, sự đếm điểm
- sự đếm điểm
Y học
- số điểm
Cơ khí - Công trình
- sự kẹt ổ lăn
- vết xây xát
Chủ đề liên quan
Thảo luận