1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ score

score

/skɔ:/
Danh từ
Thành ngữ
  • to go off at score
    • bắt đầu hết sức sôi nổi (tranh luận một vấn đề gì mình ưa thích)
Động từ
  • đạt được (thắng lợi)
  • gạch, rạch, khắc, khía
  • ghi sổ nợ, đánh dấu nợ; nghĩa bóng ghi (một mối thù)
  • lợi thế, ăn may
  • thể thao ghi điểm thắng
  • âm nhạc soạn cho dàn nhạc, phối dàn nhạc
  • Anh - Mỹ chỉ trích kịch liệt, đả kích
Kinh tế
  • ghi nợ
  • khoản tiền thiếu
  • nợ ghi sổ (ở quán rượu)
  • nợ ghi sổ (ơ quán rượu...)
  • sco (đơn vị trọng lượng heo, bò, bằng 20 hoặc 21 pao)
  • số điểm
  • sự rạch da súc vậy
  • thang cho điểm
Kỹ thuật
  • dấu
  • điểm số
  • gạch bỏ
  • khía
  • làm xây sát (mặt nhẵn)
  • rãnh
  • sự định mức
  • sự định tỉ lệ
  • sự kẹt
  • vết trầy
  • vết xước
Xây dựng
  • chạm khắc
  • đường gợn
  • kỷ lục
Toán - Tin
  • dấu, sự đếm điểm
  • sự đếm điểm
Y học
  • số điểm
Cơ khí - Công trình
  • sự kẹt ổ lăn
  • vết xây xát
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận