1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quits

quits

/kwits/
Tính từ
  • vị ngữ trả xong, thanh toán xong (nợ, thù)
Thành ngữ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận