Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ quits
quits
/kwits/
Tính từ
vị ngữ trả xong, thanh toán xong (nợ, thù)
we
are
quits
now
:
chúng ta xong nợ nhá
Thành ngữ
to
cry
quits
đồng ý hoà
double
or
quits
được ăn đôi thua mất cả (trò chơi ăn tiền)
Thảo luận
Thảo luận