output
/"autput/
Danh từ
- sự sản xuất
- sản phẩm
- khả năng sản xuất, sảm lượng
- kỹ thuật hiệu suất
Kinh tế
- công suất
- đầu ra
- hiệu suất
- mức sản xuất
- sản lượng
- sản phẩm
- sự sản xuất
Kỹ thuật
- cửa ra
- đầu ra
- đầu ra công suất
- điện lượng
- dữ liệu ra
- dữ liệu xuất
- đưa ra
- hiệu suất
- kết quả
- kết quả tính toán
- lối ra
- lối ra, lối thoát
- lối thoát
- luợng ra
- lượng ra
- lưu lượng
- năng suất
- năng suất, công suất
- năng xuất
- mài mòn
- sản lượng
- sản phẩm
- sự cung cấp
- sự khấu
- sự khởi hành
- sự ra đi
- sự sản xuất
- sự xuất phát
Xây dựng
- công trình khai đào
- độ dầy (vỉa quặng)
Toán - Tin
- đưa ra, đề xuất
- ngõ ra
- ra
- xuất
- xuất dữ liệu
Điện tử - Viễn thông
- ngõ xuất tín hiệu
Điện
- trở kháng đầu ra
Chủ đề liên quan
Thảo luận