1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ output

output

/"autput/
Danh từ
  • sự sản xuất
  • sản phẩm
  • khả năng sản xuất, sảm lượng
  • kỹ thuật hiệu suất
Kinh tế
  • công suất
  • đầu ra
  • hiệu suất
  • mức sản xuất
  • sản lượng
  • sản phẩm
  • sự sản xuất
Kỹ thuật
  • cửa ra
  • đầu ra
  • đầu ra công suất
  • điện lượng
  • dữ liệu ra
  • dữ liệu xuất
  • đưa ra
  • hiệu suất
  • kết quả
  • kết quả tính toán
  • lối ra
  • lối ra, lối thoát
  • lối thoát
  • luợng ra
  • lượng ra
  • lưu lượng
  • năng suất
  • năng suất, công suất
  • năng xuất
  • mài mòn
  • sản lượng
  • sản phẩm
  • sự cung cấp
  • sự khấu
  • sự khởi hành
  • sự ra đi
  • sự sản xuất
  • sự xuất phát
Xây dựng
  • công trình khai đào
  • độ dầy (vỉa quặng)
Toán - Tin
  • đưa ra, đề xuất
  • ngõ ra
  • ra
  • xuất
  • xuất dữ liệu
Điện tử - Viễn thông
  • ngõ xuất tín hiệu
Điện
  • trở kháng đầu ra
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận