1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reflection

reflection

Danh từ
  • sự phản chiếu, sự phản xạ, sự dội lại
  • ánh phản chiếu; ánh phản xạ
  • sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ; những ý nghĩ
  • sự phản ánh
  • sự nhận xét, sự phê phán
  • sự chỉ trích, sự chê trách, sự khiển trách
  • điều làm xấu lây, điều làm mang tiếng, điều làm mất uy tín
  • câu châm ngôn
Kinh tế
  • sự phản chiếu
  • sự phản xạ
Kỹ thuật
  • ảnh
  • phản chiếu
  • sự phản chiếu
  • sự phản xạ
Xây dựng
  • ánh phản xạ
Toán - Tin
  • phép phản chiếu
  • sự đối xứng
  • sự đối xứng gương
Y học
  • sự phản chiếu, phản xạ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận