reflection
Danh từ
- sự phản chiếu, sự phản xạ, sự dội lại
- ánh phản chiếu; ánh phản xạ
- sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ; những ý nghĩ
- sự phản ánh
- sự nhận xét, sự phê phán
- sự chỉ trích, sự chê trách, sự khiển trách
- điều làm xấu lây, điều làm mang tiếng, điều làm mất uy tín
- câu châm ngôn
Kinh tế
- sự phản chiếu
- sự phản xạ
Kỹ thuật
- ảnh
- phản chiếu
- sự phản chiếu
- sự phản xạ
Xây dựng
- ánh phản xạ
Toán - Tin
- phép phản chiếu
- sự đối xứng
- sự đối xứng gương
Y học
- sự phản chiếu, phản xạ
Chủ đề liên quan
Thảo luận