1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ roast

roast

/roust/
Danh từ
  • thịt quay, thịt nướng; sự quay thịt, sự nướng thịt
  • Anh - Mỹ lời phê bình nghiêm khắc, lời giễu cợt cay độc
  • kỹ thuật sự nung
Thành ngữ
Tính từ
  • quay, nướng
Động từ
Kinh tế
  • nướng
  • rán
  • thịt nướng
  • thịt rán
Kỹ thuật
  • đốt
  • nung
  • sự thiêu
Hóa học - Vật liệu
  • thiếu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận