1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ enquiry

enquiry

/in"kwaiəri/
Danh từ
  • sự điều tra, sự thẩm tra; sự thẩm vấn, sự hỏi
  • câu hỏi
Kinh tế
  • câu hỏi
  • điều tra
  • hỏi giá
  • hỏi tiền
  • thư hỏi giá
Kỹ thuật
  • đòi hỏi
  • sự hỏi
  • sự vấn tin
  • sự yêu cầu
  • truy vấn
  • yêu cầu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận