Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ enquiry
enquiry
/in"kwaiəri/
Danh từ
sự điều tra, sự thẩm tra; sự thẩm vấn, sự hỏi
câu hỏi
Kinh tế
câu hỏi
điều tra
hỏi giá
hỏi tiền
thư hỏi giá
Kỹ thuật
đòi hỏi
sự hỏi
sự vấn tin
sự yêu cầu
truy vấn
yêu cầu
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận