1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ restore

restore

/ris"tɔ:/
Động từ
  • hoàn lại, trả lại
  • sửa chữa lại, phục hồi lại, xây dựng lại như cũ (toà nhà, bức tranh...)
  • phục (chức)
  • đặt lại chỗ cũ
  • khôi phục lại, hồi phục (sức khoẻ...); lập lại
  • tạo lại (hình dạng của một con vật đã tuyệt giống, một công trình xây dựng đã đổ nát)
Kỹ thuật
  • ghi lại
  • hoàn nguyên
  • hồi phục
  • khôi phục
  • phục hồi
  • sự khôi phục
  • sự phục hồi
  • sửa chữa
  • trả lại
  • xây dựng lại
Xây dựng
  • đem lại
  • khử (oxi)
Toán - Tin
  • hồi phục, khôi phục
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận