1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ former

former

/"fɔ:mə/
Tính từ
Danh từ
Kỹ thuật
  • cuộn cảm
  • cuộn dây
  • dưỡng cuộn dây
  • dưỡng dẫn hướng
  • khuôn
  • khuôn đúc
  • khuôn uốn
  • lõi cuộn dây
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận