1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ action

action

/"ækʃn/
Danh từ
  • hành động, hành vi; hoạt động; công việc, việc làm
  • tác động, tác dụng, ảnh hưởng
  • sự chiến đấu, trận đánh
  • việc kiện, sự tố tụng
  • sự diễn biến, quá trình diễn biến (của vở kịch)
  • động tác, dáng điệu, bộ điệu, bộ tịch
  • bộ máy, cơ cấu (đàn pianô, máy...); sự hoạt động của bộ máy
Thành ngữ
Động từ
  • kiện, thưa kiện
Kinh tế
  • ảnh hưởng
  • hành động
  • hành vi
  • sự tố tụng
  • tác động
  • tác dụng
  • việc kiện
  • việc làm
  • vụ kiện
Kỹ thuật
  • ảnh hưởng
  • cơ cấu va đập
  • động tác
  • hành động
  • hoạt động
  • nhiệm vụ
  • sự hoạt động
  • sự tác động
  • sự tác dụng
  • sự thao tác
  • sự thực thi
  • sự vận động
  • tác động
  • thao tác
Toán - Tin
  • cảnh quay
  • sự hành động
Hóa học - Vật liệu
  • làm tác dụng
Xây dựng
  • việc kiện cáo
  • việc tố tụng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận