1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ player

player

/"pleiə/
Danh từ
Kỹ thuật
  • bộ đọc
  • máy đọc
  • máy hát
Toán - Tin
  • đấu thủ
  • người chơi
  • người chơi, đấu thủ
Điện lạnh
  • máy quay đĩa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận