Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ player
player
/"pleiə/
Danh từ
nhạc sĩ (biểu diễn)
cầu thủ nhà nghề
bóng gậy
Gentlemen
versus
Players
:
đội không chuyên đấu với đội nhà nghề
người đánh bạc
thể thao
cầu thủ, đấu thủ
sân khấu
diễn viên
Kỹ thuật
bộ đọc
máy đọc
máy hát
Toán - Tin
đấu thủ
người chơi
người chơi, đấu thủ
Điện lạnh
máy quay đĩa
Chủ đề liên quan
Bóng gậy
Thể thao
Sân khấu
Kỹ thuật
Toán - Tin
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận