1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ louder

louder

Danh từ
  • máy chất tải; thiết bị chất tải
  • mobile loader
  • máy chất tải lưu động
  • cơ cấu nạp liệu
  • người khuân vác
  • tin học bộ nạp: chương trình nạp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận