1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ abroad

abroad

/ə"brɔ:d/
Phó từ
  • ở nước ngoài, ra nước ngoài
  • khắp nơi, đang truyền đi khắp nơi
    • there is a runmour abroad that...:

      khắp nơi đang có tin đồn rằng...

    • the schooimaster is abroad:

      việc học hành bây giờ đang trở thành phổ biến

  • ngoài trời (đối với trong nhà)
  • nghĩ sai, nhầm, tưởng lầm
Thành ngữ
Kinh tế
  • ở nước ngoài
  • ra nước ngoài
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận