Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ healthy
healthy
/"helθi/
Tính từ
khoẻ mạnh
có lợi cho sức khoẻ
a
healthy
climate
:
khí hậu lành (tốt cho sức khoẻ)
lành mạnh
a
healthy
way
of
living
:
lối sống lành mạnh
Thảo luận
Thảo luận