1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ purge

purge

/pə:dʤ/
Danh từ
  • sự làm sạch, sự thanh lọc
  • chính trị sự thanh trừng (ra khỏi đảng...)
  • y học thuốc tẩy, thuốc xổ; sự tẩy, sự xổ
Động từ
Kinh tế
  • làm sạch
  • sự làm sạch
  • sự ly tâm (tách đường tinh chế)
  • sự tẩy trắng (đường)
  • sự thải (không khí ra khỏi hệ thống)
  • sự thổi gió
  • tẩy sạch
Kỹ thuật
  • dọn dẹp
  • lọc
  • sự làm sạch
  • sự tháo rửa
  • xả khí
  • xóa hẳn
Môi trường
  • làm trong sạch
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận