1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ knock

knock

/nɔk/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
Nội động từ
Kinh tế
  • cú đánh
  • đập
  • làm choáng
Kỹ thuật
  • đánh búa
  • đập
  • đập búa
  • kích nổ
  • nện
  • rung
  • sự đập
  • sự kích nổ
  • sự va chạm
  • sự va đập
  • va chạm
  • va đập
Y học
  • tiếng đập
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận