Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cocked
cocked
/kɔkt/
Tính từ
vểnh lên, hếch lên
Thảo luận
Thảo luận