bottom
/"bɔtəm/
Danh từ
- phần dưới cùng; đáy
- mặt (ghế)
- đít
- cơ sở; ngọn nguồn
- bản chất
- sức chịu đựng, sức dai
- hàng hải bụng tàu; tàu
Thành ngữ
Động từ
- làm đáy (thùng, xoong...)
- đóng mặt (ghế)
- mò xuống tận đáy; nghĩa bóng xem xét kỹ lưỡng (một vấn đề)
- (bottom upon) căn cứ vào, dựa trên
Nội động từ
- chạm đáy
Kinh tế
- cặn
- chất kết lắng
- đáy thùng
- giá thấp nhất chứng khoán
- tàu thủy
- thuyền
Kỹ thuật
- bản tựa
- chân
- chân (đồi núi)
- chất lắng
- cuối
- đặt sát đáy
- đáy
- đế
- làm đáy
- lớp đáy
- lớp lót
- nền
- nền móng
- móng
- tấm đáy
Giao thông - Vận tải
- đáy tàu
- phần đáy đóng tàu
Xây dựng
- đáy thùng lặn
- đệ nền
- nền lò
- mò xuống đáy
- tấm bệ cửa
Kỹ thuật Ô tô
- dưới cùng
- phần đáy
Toán - Tin
- phần dưới cùng
Cơ khí - Công trình
- tì sát cữ chặn
Chủ đề liên quan
Thảo luận