1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bottom

bottom

/"bɔtəm/
Danh từ
Thành ngữ
Tính từ
  • cuối, cuối cùng, thấp nhất
  • căn bản
Động từ
  • làm đáy (thùng, xoong...)
  • đóng mặt (ghế)
  • mò xuống tận đáy; nghĩa bóng xem xét kỹ lưỡng (một vấn đề)
  • (bottom upon) căn cứ vào, dựa trên
Nội động từ
  • chạm đáy
Kinh tế
  • cặn
  • chất kết lắng
  • đáy thùng
  • giá thấp nhất chứng khoán
  • tàu thủy
  • thuyền
Kỹ thuật
  • bản tựa
  • chân
  • chân (đồi núi)
  • chất lắng
  • cuối
  • đặt sát đáy
  • đáy
  • đế
  • làm đáy
  • lớp đáy
  • lớp lót
  • nền
  • nền móng
  • móng
  • tấm đáy
Giao thông - Vận tải
Xây dựng
  • đáy thùng lặn
  • đệ nền
  • nền lò
  • mò xuống đáy
  • tấm bệ cửa
Kỹ thuật Ô tô
  • dưới cùng
  • phần đáy
Toán - Tin
  • phần dưới cùng
Cơ khí - Công trình
  • tì sát cữ chặn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận