1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bet

bet

/bet/
Danh từ
Động từ
Thành ngữ
  • to bet on a certainty
    • chắc ăn rồi mới đánh cuộc; đánh cuộc nắm chắc phần thắng
  • to bet one"s shirt
    • bán cả khố đi mà đánh cuộc
  • you bet
    • anh có thể coi cái đó là một điều chắc chắn
Kinh tế
  • có cược
Toán - Tin
  • đánh cuộc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận