1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ winning

winning

/"wini /
Danh từ
  • sự thắng cuộc, sự thắng; sự chiến thắng
  • (số nhiều) tiền (đồ vật) được cuộc, tiền được bạc
  • kỹ thuật sự khai thác
Tính từ
  • được cuộc, thắng cuộc
  • quyết định, dứt khoát
  • hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ
Kinh tế
  • được cuộc
  • thắng cuộc
Hóa học - Vật liệu
  • sự khai thác được
  • sự thu nhận được
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận